TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dislocated

bị biến vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị phá hủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị dịch chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dislocated

 dislocated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 faulted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staggered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disintegrated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dislocated /hóa học & vật liệu/

bị biến vị

 dislocated /toán & tin/

bị phá hủy

 dislocated

bị dịch chuyển

 dislocated, faulted /hóa học & vật liệu/

bị biến vị

 dislocated, offset, staggered

bị dịch chuyển

 break down, disintegrated, dislocated, faulted

bị phá hủy