staggered
bị lệch
staggered /điện/
hình chữ chi
staggered /điện/
theo dạng chữ chi
staggered /điện/
xếp chữ chi
staggered
theo dạng chữ chi
staggered /toán & tin/
được đặt so le
staggered /xây dựng/
được đặt so le
staggered /xây dựng/
so le (mối ghép đinh tán)
staggered /cơ khí & công trình/
so le (mối ghép đinh tán)
staggered /xây dựng/
xếp chữ chi
staggered
bị dịch chuyển
staggered /xây dựng/
theo dạng chữ chi
staggered /xây dựng/
rối (mạch)
broken, staggered /xây dựng/
đứt quãng
offset, staggered /cơ khí & công trình/
được đặt so le
inclined, offset, staggered
bị lệch
dislocated, offset, staggered
bị dịch chuyển
multidiameter drill, staged, staggered, step-by-step, stepped
mũi khoan có bậc
alternate joint, breaking joint, feather joint, Joints,Staggered, staggered splice
mối nối so le
Chỉ phương pháp đặt gạch trong một hàng gạch so le để các đường nối dọc không liên tục.; Mối nối tạo thành bằng cách cắt theo đường rãnh cặp đôi thành 2 mảng, đặt vào mỗi mảnh một trục nhỏ rồi đặt chúng đối diện nhau.; Các dây nối từng khoảng lệch nhau để giảm thiểu số sự cồng kềnh.
Any method of laying bricks in staggered courses such that the vertical joints are not continuous.; A joint that is produced by cutting a mating groove into two boards, placing a feather (small spline) in each groove, and then butting them together.