Việt
bị lệch
có độ nghiêng
bị nghiêng
mặt phẳng nghiêng
Anh
inclined
tilted
incline
offset
staggered
downhill
pitched
sloping
inclined, tilted /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
incline, inclined
inclined, offset, staggered
downhill, inclined, pitched, sloping