TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị lệch

bị lệch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bị lệch

offset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inclined

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staggered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Versetzte Ankopplung des Lichtwellenleiters in der Steckkupplung

Chỗ nối dây cáp quang bị lệch ở khớp nối giắc

Abweichungen von der Reihenfolge führen zum Verziehen des Zylinderkopfes und zur Undichtheit.

Sai lệch thứ tự này sẽ làm đầu xi lanh bị lệch và không khít.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Achsen versetzt

Trục bị lệch

Die einzelnen Makromolekülfäden sind so dünn, das Lichtstrahlen nicht abgelenkt, bzw. gebrochen werden.

Sợi đại phân tử riêng lẻ mỏng đến độ các tia sáng chiếu xuyênqua mà không bị lệch hướng hoặc khúc xạ.

Im Extrusionswerkzeug wird die von der Schnecke geförderte homogenisierte Kunststoffschmelze zum Halbzeug (Extrudat) umgeformt.

Vị trí nội dung trong khung bị lệch cần phải được in lại cho đúng vị trí nằm hoàn toàn trong khung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

offset

bị lệch

 inclined

bị lệch

 staggered

bị lệch

 inclined, offset, staggered

bị lệch