downhill
có độ nghiêng
diagonal fault, downhill
phay nghiêng
dip of a structure, downhill
hướng dốc cấu trúc
downhill, inclined, pitched, sloping
có độ nghiêng
downhill, easy grade, easy gradient
dốc thoải
descending grade, down grade, downhill, downslope, falling gradient
dốc xuống