abhängen /(st. V.; hat)/
(veraltet, selten) nghiêng;
dốc xuống (abfallen);
abfallen /(st V.; ist)/
nghiêng;
dốc xuống;
dãy núi nghiêng dốc xuống về hướng Đông : das Gebirge fällt nach Osten ab những con đường dốc. : abfallende Wege
abhangig /['apherpẹ] (Adj.)/
(veraltet) nghiêng xuống;
dốc xuống (abfallend, geneigt);
fallen /(st. V.; ist)/
dốc xuống;
nghiêng xuống (abfallen);
những khối đá dốc ihẫng xuống thung lũng. : die Felsen fallen schroff ins Tal
einfallen /(st. V.; ist)/
(Bergbau, Geol ) nghiêng xuống;
đổ xuống;
dốc xuống (sich neigen, senken);