schief /adj/XD/
[EN] leaning
[VI] nghiêng (tháp)
kursiv /adj/IN/
[EN] italic
[VI] nghiêng (chữ )
schief /adj/XD/
[EN] slanting
[VI] nghiêng, lệch
Schräg- /pref/XD, CNSX, CNT_PHẨM, VTHK/
[EN] slant
[VI] nghiêng, lệch
schräg /adj/XD/
[EN] beveled (Mỹ), bevelled (Anh), slanting
[VI] nghiêng, vát
krängen /vi/VT_THUỶ/
[EN] heel
[VI] nghiêng, chành (tàu thuỷ)
Kipp- /pref/XD, ÔTÔ/
[EN] tilting
[VI] nghiêng, dốc
kielholen /vt/VT_THUỶ/
[EN] careen
[VI] nghiêng, lật nghiêng (đại tu tàu)
schief /adj/HÌNH/
[EN] oblique
[VI] xiên, nghiêng, lệch
schief /adj/CT_MÁY/
[EN] out of plumb
[VI] nghiêng, không thẳng đứng
schräg /adj/HÌNH/
[EN] oblique
[VI] xiên, nghiêng, lệch