umkehren /(sw. V.)/
xoay chiều ngược lại;
đảo ngược;
hắn cảm thấy ruột gan lộn tùng phềo. : der Magen kehrte sich ihm um (fig.)
spiegelbildlich /(Adj.)/
đối hình;
đối quang;
đảo ngược (seitenverkehrt);
invertieren /(sw. V.; hat)/
đảo;
đảo lại;
đảo ngược;
làm nghịch đảo (umkehren, umstellen);
invertiert /(Adj.) (Fachspr.)/
bị đảo;
đảo ngược;
đặt ngược;
nghịch đảo;
verkehren /(sw. V.; hat)/
thay đổi hoàn toàn;
đảo ngược;
đổi ngược lại;
những ưu điểm biến thành nhược điểm. : die Vorzüge verkehrten sich in Schwächen
umkehren /(sw. V.)/
(hat) làm thay đổi hẳn;
lật lại;
lật ngược;
lật đổ;
đảo ngược;
đảo cực : die Polarität umkehren đảo chiều. : die Richtung umkehren