reverse /cơ khí & công trình/
cơ cấu đổi chiều
reverse /vật lý/
cấu đảo chiều
reverse
cơ cấu đổi chiều
reverse
đảo chiều
reverse /giao thông & vận tải/
đảo hướng (đoàn tàu)
reverse /toán & tin/
ngược, nghịch đảo
reverse
chạy lùi
reverse
lái lùi lại
reverse
số lùi R
reverse /ô tô/
số lùi R
overtilted, reverse
đảo ngược
inverse probability, reverse
xác suất nghịch đảo
reciprocal impedance, reverse
trở kháng nghịch đảo
opposite phase, reverse
pha ngược