Việt
lái lùi lại
de xe.
lủi.
Anh
lay aback
backward
retrocedent
reverse
reverse 1 v.
Đức
backlegen
gegensteuem
gegensteuem /vi/
lái lùi lại, lủi.
Lái lùi lại, de xe.
lay aback, backward, retrocedent
lái lùi lại (thuyền buồm)
backlegen /vt/VT_THUỶ/
[EN] lay aback
[VI] lái lùi lại (thuyền buồm)