Việt
theo chiều ngược
ngược lại
về phía sau
ở phía sau
lái lùi lại
Anh
backward
abaft
rear
lay aback
retrocedent
backward /điện lạnh/
backward /toán & tin/
abaft, backward
backward, rear
lay aback, backward, retrocedent
lái lùi lại (thuyền buồm)