TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 backward

theo chiều ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngược lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

về phía sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ở phía sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lái lùi lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 backward

 backward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lay aback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retrocedent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backward /điện lạnh/

theo chiều ngược

 backward /toán & tin/

theo chiều ngược

 backward

ngược lại

 abaft, backward

về phía sau

 backward, rear

ở phía sau

lay aback, backward, retrocedent

lái lùi lại (thuyền buồm)