Việt
lái lùi lại
Anh
lay aback
backward
retrocedent
Đức
backlegen
lay aback, backward, retrocedent
lái lùi lại (thuyền buồm)
backlegen /vt/VT_THUỶ/
[EN] lay aback
[VI] lái lùi lại (thuyền buồm)