TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rear

mặt sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn đuôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hậu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đằng sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ở phía sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sườn mặt sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

panô phía sau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt đáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp đáy không phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rear

 rear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

back panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 background

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backside

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottom side

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rough bottom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bottom course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cushion course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ground coat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 header course

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 underbed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rear

mặt sau (các tông)

 rear /cơ khí & công trình/

đoạn đuôi

 rear /xây dựng/

hậu

 rear

đằng sau

 backward, rear

ở phía sau

flank, heel, rear

sườn mặt sau

back panel, background, backside, rear

panô phía sau

 back, base plane, bottom side, rear

mặt đáy

rough bottom, bottom course, cushion course, ground coat, header course, rear, underbed

lớp đáy không phẳng