cushion course
lớp đá dăm
cushion course /xây dựng/
lớp đệm (cát + vữa)
cushion course /xây dựng/
lớp đệm bên dưới
cushion course
lớp đệm bên dưới
cushion course
lớp balat
cushion course, elastic base
nền đàn hồi
ballast residue, ballast bed, cover of chips, cushion course, metalling
phần dư lớp đá dăm
ballast bed, ballast cover, bottoming, cushion course, railway bed, tie-bed
lớp balat
rough bottom, bottom course, cushion course, ground coat, header course, rear, underbed
lớp đáy không phẳng