bottoming /xây dựng/
lớp cuội lót
bottoming
lớp hãm
bottoming
lớp sơn lót
bottoming
lớp balat
bottoming, terminating stage /xây dựng;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
tầng cuối cùng
Lớp chất liệu dưới cùng đối với việc xây dựng một con đường.
The lowest layer of material in the construction of a road.
ballast bed, ballast cover, bottoming, cushion course, railway bed, tie-bed
lớp balat
base coat, bottoming, couch, first coat, ground coat, pain base, paint primer, precoat, precoating, prime coat, prime coat application, primer
lớp sơn lót