primer
bơm mồi khởi động (tàu vũ trụ)
primer
bộ phận mồi
primer
mồi lửa cho đạn
primer
mồi lửa mìn
primer /xây dựng/
mồi lửa cho đạn
primer /xây dựng/
mồi lửa mìn
primer /xây dựng/
mình hình trụ
primer /xây dựng/
dụng cụ phun xăng
primer
dụng cụ phun xăng
primer
sách nhập môn
primer /điện tử & viễn thông/
điện tích sơ cấp (máy đánh lửa)
primer
van mở nhiên liệu
primer /toán & tin/
sách nhập môn
initiate, primer
mồi nổ
Một thiết bị kích hoạt một lượng thuốc nổ và bản thân nó còn tạo ra tia lửa điện bằng dòng điện, ma sát, va chạm.
A device that ignites an explosive charge and is itself ignited by electricity, friction, or percussion..
prime, primer
quét sơn lót
abrasion platform, primer
nền mài mòn