Việt
bơm mồi khởi động
Anh
primer
primer pump
Đức
Anlaß-
Anlaßeinspritzpumpe
Einspritzung
Anlaß- /pref/VTHK/
[EN] primer
[VI] bơm mồi khởi động
Anlaßeinspritzpumpe /f/VTHK/
[EN] primer pump
Einspritzung /f/DHV_TRỤ/
[VI] bơm mồi khởi động (tàu vũ trụ)
bơm mồi khởi động (tàu vũ trụ)