TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prime

phần dầu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rơi vào xilanh cùng với hơi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Quét keo hay sơn lót

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

dấu phết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sơn lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đưa vào hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sắt tây loại tốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trám matit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quét lớp lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

số nguyên tố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phủ sơn lót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quét sơn lót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Kinh giờ nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dấu phẩu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cơ bản

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nguyên tố

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

prime

prime

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

putty

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 primer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lay the ground coat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lay the ground color

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lay the ground colour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

prime

grundieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

primern

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Strich

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ansaugen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ansaugen lassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

für den Start vorbereiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

für die Inbetriebnahme vorbereiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Qualitätsblech

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spachteln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anlasskraftstoff einspritzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

prime

faire des injections

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

apprêter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

donner une couche de fond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

prime /INDUSTRY-CHEM,ENG-MECHANICAL/

[DE] Anlasskraftstoff einspritzen

[EN] prime

[FR] faire des injections

lay the ground coat,lay the ground color,lay the ground colour,prime /INDUSTRY-METAL/

[DE] grundieren

[EN] lay the ground coat; lay the ground color; lay the ground colour; prime

[FR] apprêter; donner une couche de fond

Từ điển toán học Anh-Việt

prime

dấu phẩu, cơ bản; nguyên tố

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

prime

Kinh giờ nhất

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

grundieren

prime

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prime

số nguyên tố

prime

phủ sơn lót

prime, primer

quét sơn lót

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strich /m/CNSX/

[EN] prime

[VI] dấu phết

grundieren /vt/XD/

[EN] prime

[VI] mồi (bơm), sơn lót

ansaugen /vt/CNSX/

[EN] prime

[VI] mồi

ansaugen lassen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] prime

[VI] mồi (bơm)

für den Start vorbereiten /vt/TH_LỰC/

[EN] prime

[VI] đưa vào hoạt động (nồi hơi)

für die Inbetriebnahme vorbereiten /vt/TH_LỰC/

[EN] prime

[VI] đưa vào hoạt động (nồi hơi)

Qualitätsblech /nt/CNSX/

[EN] prime

[VI] sắt tây loại tốt

spachteln /vt/CNSX/

[EN] prime, putty

[VI] trám matit, quét lớp lót

Tự điển Dầu Khí

prime

[praim]

o   nạp thuốc nổ

§   prime mover : động cơ chính

§   prime pipe : ống chính

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

primern

[EN] prime

[VI] Quét keo hay sơn lót

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

prime

phần dầu; rơi vào xilanh cùng với hơi (nước)