TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

primern

Quét keo hay sơn lót

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

primern

prime

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

primern

primern

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dies geschieht mittels Corona- Vorbehandlung (Entladung hochfrequenter Spannung), Primern (Haftvermittler) oder mit Ozon- Behandlung (Funkenentladung mit ozonangereicherter Luft).

Khâu chuẩn bị này được thực hiện bằng phương pháp tiền xử lý corona (phóng hiệu áp tần số cao), chất trợ dính hoặc với xử lý ozon (phóng tia lửa điện với không khí giàu ozon).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Sichtbarmachung erfolgt mithilfe von Primern, die mit Fluoreszenzfarbstoffen markiert sind.

Chúng được hiển thị với sự hỗ trợ của đoạn mồi, trước đó đã được nhuộm chất màu huỳnh quang.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fahrzeugrahmen und Scheibenrand sorgfältig mit Haftgrund streichen (primern). Dadurch haftet die Kleberaupe besser. Primern des Fahrzeugrahmens entfällt, bei vorhandener alter Kleberaupe.

Quét cẩn thận lớp keo lót lên trên khung sườn xe và viền kính để mối dán dính tốt hơn. Không cần quét lớp keo lót lên khung sườn xe khi còn mối dán cũ.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

primern

[EN] prime

[VI] Quét keo hay sơn lót