Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Primzahl /f/TOÁN/
[EN] prime number
[VI] số nguyên tố
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
prime number
số nguyên tố
Từ điển toán học Anh-Việt
prime absolute
số nguyên tố
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
prime number
số nguyên tố
prime
số nguyên tố
prime twins
số nguyên tố
prime
số nguyên tố