TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số nguyên tố

số nguyên tố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

số nguyên tố

prime number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prime twins

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prime

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prime absolute

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

số nguyên tố

Primzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei einem legierten Stahl übersteigt ein Element den Grenzwert.

sau đây liệt kê một số nguyên tố hợp kim tiêu biểu và tác dụng của chúng:

Die nachfolgende Tabelle 1 zeigt eine Auswahl an Legierungselementen und ihre Wirkung:

Bảng 1 sau đây liệt kê một số nguyên tố hợp kim tiêu biểu và tác dụng của chúng:

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Primzahl /f/TOÁN/

[EN] prime number

[VI] số nguyên tố

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

prime number

số nguyên tố

Từ điển toán học Anh-Việt

prime absolute

số nguyên tố

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prime number

số nguyên tố

prime

số nguyên tố

prime twins

số nguyên tố

 prime

số nguyên tố