Việt
số nguyên tố
só nguyên tố.
sô' nguyên tô'
Anh
prime number
Đức
Primzahl
Pháp
nombre premier
Primzahl /die; -, -en (Math.)/
sô' nguyên tô' (sô' lớn hơn 1, chỉ chia chẵn cho 1 và cho chính nó);
Primzahl /f =, -en (toán)/
Primzahl /f/TOÁN/
[EN] prime number
[VI] số nguyên tố