TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trám matit

trám matit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trám vữa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quét lớp lót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trám matit

 stop with putty

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stop with putty

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prime

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

putty

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trám matit

auskitten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spachteln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auskitten /vt/XD/

[EN] stop with putty

[VI] trám vữa, trám matit

spachteln /vt/CNSX/

[EN] prime, putty

[VI] trám matit, quét lớp lót

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop with putty /xây dựng/

trám matit