TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ansaugen

sự hấp thụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nạp vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đưa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hút

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hút vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mút vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt đầu hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ansaugen

induction

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inlet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

intake

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suck in

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

suck-in-process

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suction feeding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suction process

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to admit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to induce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to ingest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

priming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

absorption

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

prime

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

take

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aspirate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ansaugen

Ansaugen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einlassen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansaug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einlass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einlauf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anfüllen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansaugen der Pumpe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Füllen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ansaugen

alimentation par succion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

admettre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

admission

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

amorçage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Pumpe mit Fördermedium fluten (je nach Bauart und Pumpenanordnung erforderlich – beschleunigt außerdem das Ansaugen)

Máy bơm phải được ngập đầy chất lỏng bơm (cần thiết tùy theo loại và vị trí của các máy bơm - có thể gia tăng lực hút của máy bơm)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Warum darf der Kompressor nur gasförmiges Kältemittel ansaugen und verdichten?

Tại sao máy nén chỉ được phép hút và nén môi chất làm lạnh ở thể khí?

Die 4 Takte des Arbeitsspieles sind Ansaugen, Verdichten, Arbeiten und Ausstoßen (Bild 1).

Bốn thì của một chu kỳ làm việc là hút, nén, sinh công và thải (Hình 1).

Das Arbeitsspiel eines Zweitaktmotors besteht wie beim Viertaktmotor aus Ansaugen, Verdichten, Arbeiten, Ausstoßen.

Giống như động cơ bốn thì, một chu trình làm việc của động cơ hai thì gồm có hút, nén, sinh công và thải.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ansaugen

Hút vào

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasser mit einer Pumpe ansaugen

dùng một cái bơm đề hüt nước.

er steckte einen Schlauch in den Tank und saugte ihn an, bis das Benzin herausfloss

ông ta đút một cái ống vào thùng xăng và bắt đầu hút cho đến khi xăng chảy ra.

ein Blutegel hat sich angesaugt

một con 'đỉa đã bám chặt và hút máu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ansaugen /(sw., geh. auch: st. V.; hat)/

hút vào; bú; mút vào;

Wasser mit einer Pumpe ansaugen : dùng một cái bơm đề hüt nước.

ansaugen /(sw., geh. auch: st. V.; hat)/

bắt đầu hút; bú; mút;

er steckte einen Schlauch in den Tank und saugte ihn an, bis das Benzin herausfloss : ông ta đút một cái ống vào thùng xăng và bắt đầu hút cho đến khi xăng chảy ra.

ansaugen /(sw., geh. auch: st. V.; hat)/

bám hút;

ein Blutegel hat sich angesaugt : một con ' đỉa đã bám chặt và hút máu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansaugen /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] absorption

[VI] sự hấp thụ (điện tử, khí)

Ansaugen /nt/KT_LẠNH/

[EN] suction

[VI] sự hút

Ansaugen /nt/ÔTÔ/

[EN] inlet

[VI] sự nạp (hỗn hợp nhiên liệu

Ansaugen /nt/ÔTÔ/

[EN] -

[VI] không khí)

Ansaugen /nt/CƠ/

[EN] intake, suction

[VI] sự nạp vào, sự hút

ansaugen /vt/CNSX/

[EN] prime

[VI] mồi

ansaugen /vt/CNSX/

[EN] take

[VI] đưa, dẫn (dẫn tiến)

ansaugen /vt/KT_LẠNH/

[EN] aspirate

[VI] hút

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ansaugen /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Ansaugen

[EN] suck-in-process; suction feeding; suction process

[FR] alimentation par succion

ansaugen,einlassen /ENG-MECHANICAL/

[DE] ansaugen; einlassen

[EN] to admit; to induce; to ingest

[FR] admettre

Ansaug,Ansaugen,Einlass,Einlauf /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ansaug; Ansaugen; Einlass; Einlauf

[EN] induction; inlet; intake; suction

[FR] admission

Anfüllen,Ansaugen,Ansaugen der Pumpe,Füllen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Anfüllen; Ansaugen; Ansaugen der Pumpe; Füllen

[EN] priming

[FR] amorçage

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ansaugen

induction

ansaugen

suck in