TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không khí

không khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí quyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khoảng trăng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhân tố môi trường

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

khí trời

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

môi trường xq

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Khí hậu

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

điều hòa không khí

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

: keine ~ háben ngượng ngiụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngượng ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lớp khí quyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

atmosphe

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

làm thông gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hàng không

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phát rộng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

truyền đi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không trung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trên không ~ logging vận xuất gỗ bằng đường hàng không ~ mapping v ẽ b ản đồ trên không ~ multispectral views ảnh quang phổ hàng không ~ photogrammetric sự v ẽ bả n đồ ~ photography không ảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối khí Antactic ~ khối khí Nam cực Arctic continental ~ khối khí lục địa Bắc cực ascending ~ khối khí lên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối khí thăng clean ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

clear ~ không khí trong sạch continental ~ khối khí lục địa continental equatorial ~ khối khí xích đạo lục địa continental polar ~ khối khí cực đới lục địa damp ~ không khí ẩm dead ~ không khí tù đọng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không khí nhiều khí cacbonic dry ~ không khí khô dust-ladden ~ không khí chứa bụi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không khí nhiễm bẩn equtorial ~ khối khí xích đạo foul ~ không khí bẩn free ~ khi tự do

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không khí tinh khiết sea ~ không khí biển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không khí hải dương slight ~ không khí nhẹ soil ~ không khí trong đất stagnant ~ không khí tù supercooled ~ không khí quá lạnh "superior" ~ không khí cao không super-saturated ~ không khí quá bão hoà surface ~ không khí mặt đất trade ~ tín phong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối khí mậu dịch underground ~ không khí dưới đất upper ~ không khí tầng cao wet ~ không khí ẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

không khí

air

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

over pressure valve van xá

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

aír

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

environmental factor &quot

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

air&quot

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

air n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Barometric

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Atmospheric

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Climatic

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

atmosphere

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

aerial

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

không khí

Luft

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

atmosphärisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Atmosphäre

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luftig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Luft-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Umweltfaktor

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gasluftgemisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansaugen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Frischluftmengensteuerung (luftseitig)

Điều khiển lượng không khí sạch (về phía không khí)

Über den Lufttrockner, den Geräuschdämpfer und den Luftfilter gelangt die Luft ins Freie.

Không khí thoát ra bên ngoài thông qua bộ sấy không khí, bộ giảm âm và bộ lọc không khí.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Luft-Luft-Wärme-tauscher

Máy trao đổi nhiệt không khí-không khí

Trockene Luft

Không khí khô

Warmluft

Không khí nóng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keine Luft háben

ngượng ngiụ, ngượng ngập;

wieder Luft bekommen

1, tĩnh lại, hoàn lại, trấn tĩnh; 2, cảm thấy dễ chịu; ♦

Luft greifen

1, mất chỗ dựa; 2, tính nhầm, tính sai, bị thất lạc, bị thua thiệt;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aerial

(thuộc) không khí; không trung; trên không ~ logging vận xuất gỗ bằng đường hàng không ~ mapping v ẽ b ản đồ trên không ~ multispectral views ảnh quang phổ hàng không ~ photogrammetric sự v ẽ bả n đồ ~ photography không ảnh

air

không khí; khối khí Antactic ~ khối khí Nam cực Arctic continental ~ khối khí lục địa Bắc cực ascending ~ khối khí lên, khối khí thăng clean ~, clear ~ không khí trong sạch continental ~ khối khí lục địa continental equatorial ~ khối khí xích đạo lục địa continental polar ~ khối khí cực đới lục địa damp ~ không khí ẩm dead ~ không khí tù đọng, không khí nhiều khí cacbonic dry ~ không khí khô dust-ladden ~ không khí chứa bụi, không khí nhiễm bẩn equtorial ~ khối khí xích đạo foul ~ không khí bẩn free ~ khi tự do, khối khí tự do interstitial ~ không khí xen kẽ (trong đất) invading ~ khối khí xâm lấn light ~ không khí nhẹ (ở tầng cao của khí quyển) maritime ~ khối khí hải dương maritime equatorial ~ khối khí xích đạo hải dương maritime polar ~ khối khí cực đới hải dương moist ~ không khí ẩm moisture-ladden unsaturated ~ không khí ẩm chưa bão hoà monsoon ~ khối khí gió mùa montionless ~ không khí tĩnh mountain ~ không khí núi non-saturated ~ không khí không bão hoà polar ~ không khí cực đới polluted ~ không khí nhiễn bẩn pure ~ không khí trong sạch, không khí tinh khiết sea ~ không khí biển, không khí hải dương slight ~ không khí nhẹ soil ~ không khí trong đất stagnant ~ không khí tù supercooled ~ không khí quá lạnh " superior" ~ không khí cao không super-saturated ~ không khí quá bão hoà surface ~ không khí mặt đất trade ~ tín phong, khối khí mậu dịch underground ~ không khí dưới đất upper ~ không khí tầng cao wet ~ không khí ẩm

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

air

không khí, gió, làm thông gió, hàng không, phát rộng, truyền đi

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

atmosphere

khí quyển, không khí, atmosphe (đơn vị)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

atmosphärisch /(Adj.)/

(thuộc) khí quyển; (thuộc) không khí;

Atmosphäre /[atmo'sfe:ro], die; -, -n/

(o PI ) lớp khí quyển; không khí (Luft);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

atmosphärisch /u/

thuộc] khí quyển, không khí; atmosphärisch

Luft /f =, Lüfte/

f =, Lüfte 1. không khí, gió; pl (thơ ca) hơi thổi, làn gió thoảng; - átmen thơ; in die Luft sprengen làm nổ, phá vỡ, phá sập; 2.: keine Luft háben ngượng ngiụ, ngượng ngập; wieder Luft bekommen 1, tĩnh lại, hoàn lại, trấn tĩnh; 2, cảm thấy dễ chịu; ♦ dicke nguy hiềm!; aus der Luft greifen 1, mất chỗ dựa; 2, tính nhầm, tính sai, bị thất lạc, bị thua thiệt; j-n an die Luft setzen tống ai ra ngoài cửa.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Barometric

Không khí, khí trời

Atmospheric

không khí, môi trường xq

Climatic

Khí hậu, không khí, điều hòa không khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gasluftgemisch /nt/V_LÝ, NH_ĐỘNG/

[EN] -

[VI] không khí

Ansaugen /nt/ÔTÔ/

[EN] -

[VI] không khí)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

air

không khí

Hỗn hợp các loại khí bao quanh trái đất: có khoảng 78% nitơ, 21% ôxy, 0, 9% argon, 0, 03% ôxít carbon và một lượng rất nhỏ các khí helium, krypton, neon và xenon, cộng với hơi nước.

Từ điển tiếng việt

không khí

- d. 1. Chất khí không màu, không mùi, không vị mà sinh vật thở, phần chính gồm có khí ni-tơ và khí o-xy hỗn hợp. 2. Tinh thần toát ra từ một hoàn cảnh, một môi trường hoạt động : Không khí tưng bừng của ngày Quốc khánh.

Từ điển ô tô Anh-Việt

air n.

Không khí

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Luft

[EN] air

[VI] không khí

Umweltfaktor,Luft

[EN] environmental factor & quot; air& quot;

[VI] nhân tố môi trường, không khí

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

không khí

luftig (a), Luft- (a), atmosphärisch (a); Luft f, Atmosphäre f; áp lực không khí Luftdruck m; không khí hữu nghị freundschaftliche Atmosphäre f; lùông không khí Luftstrom m, Luftzug m

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

không khí

[DE] Luft

[EN] Air

[VI] không khí

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Luft

[VI] Không khí

[EN] air

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

air

không khí

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

over pressure valve van xá

không khí

aír

không khí; khoảng trăng