TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không trung

không trung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bầu trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lệch true

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Trời

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khí hậu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trên không ~ logging vận xuất gỗ bằng đường hàng không ~ mapping v ẽ b ản đồ trên không ~ multispectral views ảnh quang phổ hàng không ~ photogrammetric sự v ẽ bả n đồ ~ photography không ảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

không trung

misalign

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sky

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

aerial

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

không trung

Lüfte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ä

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kunststoffe sind nicht so inert wie Edelstahl und Glas.

Nhựa không trung tính như thép không gỉ và kính.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beispiel für eine zentrale Vakuumstation

Thí dụ về trạm hút chân không trung tâm

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Feinvakuum FV

Chân không trung bình

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Flugzeug erhebt sich in die Luft

chiếc máy bay cất cánh lèn bầu trời

etw. ist aus der Luft gegriffen/geholt

điều gì không đúng với thực tế, là chuyện bịa đặt

in der Luft liegen

đang chực chờ, đang có nguy cơ nể ra

in der Luft hängen/schwe- ben (ugs.)

còn chưa xác định, còn đang lửng lơ

[schnell/leicht] in die Luft gehen (ugs.)

dễ nổi nóng, dễ lên cơn thịnh nộ

jmdn. in der Luft zerreißen

(tiếng lóng) rất tức giận ai, giận đến mức có thể xé xác ai ra

per Luft (veraltet)

bằng máy bay, bằng đường hàng không.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aerial

(thuộc) không khí; không trung; trên không ~ logging vận xuất gỗ bằng đường hàng không ~ mapping v ẽ b ản đồ trên không ~ multispectral views ảnh quang phổ hàng không ~ photogrammetric sự v ẽ bả n đồ ~ photography không ảnh

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sky

Trời, bầu trời, không trung, khí hậu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lüfte /1. (o. PI.) không khí (Atmosphäre); die Luft ist rein/sauber (ugs.)/

(PI geh ) bầu trời; không trung (Himmel);

chiếc máy bay cất cánh lèn bầu trời : das Flugzeug erhebt sich in die Luft điều gì không đúng với thực tế, là chuyện bịa đặt : etw. ist aus der Luft gegriffen/geholt đang chực chờ, đang có nguy cơ nể ra : in der Luft liegen còn chưa xác định, còn đang lửng lơ : in der Luft hängen/schwe- ben (ugs.) dễ nổi nóng, dễ lên cơn thịnh nộ : [schnell/leicht] in die Luft gehen (ugs.) (tiếng lóng) rất tức giận ai, giận đến mức có thể xé xác ai ra : jmdn. in der Luft zerreißen bằng máy bay, bằng đường hàng không. : per Luft (veraltet)

ä /the. risch [ete:nf] (Adj.)/

(veraltet) (thüöc) bầu trời; không trung (himmlisch);

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

misalign

không trung, lệch true