ä /.he.rung, die; -, -en/
sự đến gần;
sự tới gần;
sự xích lại gần;
ä /.he.rung, die; -, -en/
sự thích ứng;
sự thích nghi;
sự tiếp cận. :
ä /.he.rung, die; -, -en/
sự gần giông;
sự tương tự;
ä /the. risch [ete:nf] (Adj.)/
(veraltet) (thüöc) bầu trời;
không trung (himmlisch);
ä /the. risch [ete:nf] (Adj.)/
nhẹ nhàng;
thanh thoát;
thánh thiện (zart, engelhaft zart);
ä /the. risch [ete:nf] (Adj.)/
có dạng;
ê-te;
có mùi ê-te (ätherartig, -haltig);
Ä /gyp ter, der; -s, -/
người Ai cập;