TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh thoát

thanh thoát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thánh thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thanh thoát

 in the clear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thanh thoát

ungehemmt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

frei

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ä

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Zug mit roten Waggons auf einer hohen Steinbrücke mit anmutigen Bögen, darunter ein Fluß, Pünktchen, die in der Ferne liegende Häuser sind.

Một đoàn tàu với những toa màu dỏ chạy trên một cây cầu đá có những nhịp cong thanh thoát, bên dưới là dòng sông, xa xa nhà cửa như những chấm nhỏ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A train with red cars, on a great stone bridge with graceful arches, a river underneath, tiny dots that are houses in the distance.

Một đoàn tàu với những toa màu đỏ chạy trên một cây cầu đá có những nhịp cong thanh thoát, bên dưới là dòng sông, xa xa nhà cửa như những chấm nhỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ä /the. risch [ete:nf] (Adj.)/

nhẹ nhàng; thanh thoát; thánh thiện (zart, engelhaft zart);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thanh thoát

ungehemmt (a), frei (a),

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in the clear /giao thông & vận tải/

thanh thoát (trạng thái)