TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ungehemmt

không bị cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bị giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng khoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ungehemmt

free

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ungehemmt

ungehemmt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird an einen elektrischen Leiter eine Spannung an­ gelegt, so können die Elektronen nicht ungehemmt fließen.

Khi đặt một điện áp vào hai đầu của một vật dẫn điện, electron tự do sẽ không thể di chuyển hoàn toàn tự do mà sẽ gặp một sự cản trở nhất định.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungehemmt /(Adj.)/

không bị cản trở; không bị giới hạn;

ungehemmt /(Adj.)/

tự do; phóng khoáng; tự chủ;

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ungehemmt

free