free
[fri:]
o tự do, lỏng, độc lập, không liên kết; tùy ý; không chứa tạp chất
§ free on board : giá xuất khẩu tại boong tầu
§ carriage free : miễn cước phí vận chuyển
§ post free : miễn bưu phí, miễn phí bưu điện
§ free of all average : không phải trả các khoản tiền do hàng hóa bị hỏng khi vận chuyển
§ free of charge : không phải trả chi phí
§ free of income tax : không phải trả thuế thu nhập
§ free fall : khoảng rơi
§ free fluid index : chỉ số chất lỏng tự do
§ free fluid log : log chất lưu tự do
§ free gas : khí tự do
§ free hole : giếng khoan sạch
§ free interstitial : nước khe hở tự do
§ free pipe : ống tự do
§ free piston lift : nâng bằng pittông tự do
§ free point : điểm tự do
§ free pump : bơm tự do
§ free radical : gốc tự do
§ free ride : lợi tức tự do
§ free running plunger lift : nâng bằng pittông tự do
§ free water : nước tự do
§ free well : giếng tự do
§ free well arrangement : nhượng quyền về giếng
§ free-air anomaly : dị thường trong khí quyển
§ free-air correction : hiệu chỉnh trong khí quyển
§ free-gas cap : mũ khí tự do
§ free-gas cap drive : kích bằng mũ khí tự do
§ free-gas clause : điều khoản khí tự do
§ free-point detector : bộ dò kẹt
§ free-point indicator : bộ dò kẹt
§ free-water content : hàm lượng nước tự do
§ free-water knockout : bộ tách nước tự do
§ free-water knockout sector : phần tách nước tự do
§ free-water level : mực nước tự do
§ free-well farmout : sự cho thuê lại giếng tự do