enthaften /vt/
thả, tha, cho ra tủ.
starten /I vi (/
1. (thể thao) xuất phát; 2. (hàng không) cát cánh, bay lên; 3. bắt đầu (công việc); II vt bắt đầu (chạy tiép súc); Provokationen - khiêu khích; 2. thả, phóng.
einwerfen /vt/
1. vứt, thả, bỏ, quăng; 2. đập vỡ (kính); 3. (gegen A) phản đối, phản kháng, cho nhận xét.
Absetzen /n -s/
1. [sự] xa lánh, lẩn tránh; 2. [sự] ném, thả, tháo; 2. [sự] đưa lên bỏ, đổ bộ; 4. [sự] bán, tiêu thụ.
entkoppeln /vt/
1. tách... ra, phân lỵ, phân cách, chia cách, chia lìa, chia rẽ, tháo..., gỡ....; 2. thả (chó...); 3. tháo (cương).
herausstellen /vt/
1. tháo [để, đưa, đặt]... ra ngoài; 2. (nghĩa bóng) thả [ra], phóng thích, đào tạo, đào luyện, sản xuất; 3. đề... ra, nêu ra, nêu bật, nhấn mạnh, phát biểu (ý kiến);
einsetzen /1 vt/
1. lắp (lồng, đặt)... vào; nắn (chắp) lại; einen Flicken einsetzen vá (cái gì); 2. thả (cá vào ao); 3. ghép (cây); 4. trồng, trồng trọt; 5. (zum D, als A) bổ nhiệm, bổ nhậm, chỉ định, cử, bổ; 6.: seine ganze Kraft einsetzen cống hién toàn bô sức lực; sein Lében einsetzen liều mạng, liều mình, liều thân; 7. (quân sự) tham chién; 8. bỏ, gửi (tiền vào...); 9. (lũthuật) chắt [liệu vào] lò; II vi bắt đầu; đến, đến gần, tói gần (về mùa, thôi tiết...);
schwemmen /vt/
1. tắm (cho ngựa); 2. cuốn đi (về nưổc); chuyển đi, cuốn trôi; 3. bồi, bôi lấp, cuón giạt, đẩy giạt; 4. thả trôi, thả, thả bè (về gỗ).
schenken I /vt/
tha, thả (tội chết, tự do); ban tặng; j-m sein Herz schenken I yêu ai; j-m Vertrauen schenken I tin cậy ai, tín nhiệm ai; tin cẩn; j-m, einer Sache (D) Aufmerksamkeit schenken I chú ý đén; j-m, einer Sache (D) Beifall schenken I 1, tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương; 2, vỗ tay, hoan hô, hoan nghênh;
freilassen /(tác/
1. trả tự do, tha, thả, phóng thích; 2. cho nghỉ.
Erlaß /m -sses, -sse/
1. mênh lệnh, lệnh, chỉ thị; 2. [sự] giải phóng, giải thoát, tha, thả, phóng thích; [sự] giảm (thuế), xóa bỏ.
freigeben /(tách/
1. giải phóng, giải thoát, tha, thả, phóng thích; 2. rút lệnh cắm; hủy bỏ lệnh tịch thu (sách báo); 3.thông đường; II vi cho nghỉ.
Freigabe /í =/
í = 1. [sự] giải phóng, giải thoát, tha, thả, phóng thích, miễn, trù, cách chúc, bãi chúc, trả lại, hoàn lại; 2. [sự] cho phép.