TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phóng thích

phóng thích

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Giải phóng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả tự do

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Giải thoát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sa thải

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thải hồi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải cứu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trình bày

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấp phát

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao hàng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

từ giã

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giải tán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gạt bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

miễn tố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thả ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho phép ra đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho đi ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho phép ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để cho thoát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho thôi việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra trường.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho phép... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thâ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thả... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h được vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho nghỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải phóng khỏi vòng tù tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoát vòng tù tội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mênh lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tha cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miễn trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được 1 vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút lệnh cắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông đường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho phép.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo ... ra ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đào luyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sản xuất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấn mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát biểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phóng thích

emancipate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

discharge

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

deliver

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dismissal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

phóng thích

freilassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befreien

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herauslassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

freigeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-geben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weglassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entlassung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haftentlassung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erlaß

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freigabe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herausstellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Kapside und Injektionsapparate der Phagen bleiben danach funktionslos zurück.

Sau đó capsid và bộ máy phóng thích hết nhiệm vụ.

Aus diesem Gewebespeicher wird das lang wirksame Insulin gleichmäßig freigesetzt.

Từ mô lưu trữ này, insulin dài hạn được phóng thích đều đặn.

Dabei sterben die virenbefallenen Zellen und setzen die Viren frei.

Theo đó các tế bào nhiễm virus bị chết và phóng thích virus ra ngoài.

produzierte rekombinante Proteine werden aus der Zelle ausgeschleust; keine Bildung von Einschlusskörperchen

Protein tái tổ hợp được phóng thích ra khỏi tế bào, không hìnht hành các thể nhỏ

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Lithium-Atome geben Elektronen ab.

Các nguyên tử lithi phóng thích các điện tử.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

séine Entlassung nehmen về

hưu; 3. [sự] ra trường.

ị-n fristlos entlassen

cho ai thôi việc không thời hạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind aus den Händen der Entführer befreien

giải thoát đứa trẻ khỏi tay bọn bắt cóc

ich konnte mich selbst befreien

tôi đã tự giải thoát.

jmdn. aus einer Verpflich tung entlassen

miễn trách nhiệm cho ai. sa thải, cho nghỉ việc, cách chức, cho giải ngũ

die Fabrik musste zahlreiche Arbeiter entlassen

nhà máy bắt buộc phải cho một số lớn công nhân nghỉ việc.

seine Frau ließ ihn nicht weg

bà vạ ông ta không cho ông ta đi nữa.

den Hund nicht aus dem Haus herauslassen

không thả cho con chó chạy ra khỏi nhà.

seine Firma gibt ihn nicht frei

công ty không cho anh ta nghỉ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entlassung /f =, -en/

1. [sự] phóng thích, giải phóng; 2. [sự] sa thải, thải hồi; séine Entlassung nehmen về hưu; 3. [sự] ra trường.

herauslassen /vt/

cho... đi, cho phép... đi, tháo... ra, thâ... ra, phóng thích; heraus

entlassen /vt/

1. thả... ra, tha... ra, phóng thích; 2. thải hồi, sa thải, thanh thải; ị-n fristlos entlassen cho ai thôi việc không thời hạn.

freilassen /(tác/

1. trả tự do, tha, thả, phóng thích; 2. cho nghỉ.

Haftentlassung /f =, -en/

sự] tha, phóng thích, giải phóng khỏi vòng tù tội, thoát vòng tù tội, ra tủ;

Erlaß /m -sses, -sse/

1. mênh lệnh, lệnh, chỉ thị; 2. [sự] giải phóng, giải thoát, tha, thả, phóng thích; [sự] giảm (thuế), xóa bỏ.

befreien /vt (von D)/

vt (von D) giải phóng, giải thoát, tha, thà, phóng thích, tha cho, miễn, miễn cho, miễn trừ; sein Gewissen befreien làm sạch lương tâm, (để cho) lương tâm mình thanh thoát;

freigeben /(tách/

1. giải phóng, giải thoát, tha, thả, phóng thích; 2. rút lệnh cắm; hủy bỏ lệnh tịch thu (sách báo); 3.thông đường; II vi cho nghỉ.

Freigabe /í =/

í = 1. [sự] giải phóng, giải thoát, tha, thả, phóng thích, miễn, trù, cách chúc, bãi chúc, trả lại, hoàn lại; 2. [sự] cho phép.

herausstellen /vt/

1. tháo [để, đưa, đặt]... ra ngoài; 2. (nghĩa bóng) thả [ra], phóng thích, đào tạo, đào luyện, sản xuất; 3. đề... ra, nêu ra, nêu bật, nhấn mạnh, phát biểu (ý kiến);

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befreien /(sw. V.; hat)/

giải thoát; phóng thích (freilassen);

giải thoát đứa trẻ khỏi tay bọn bắt cóc : das Kind aus den Händen der Entführer befreien tôi đã tự giải thoát. : ich konnte mich selbst befreien

entlassen /(st. V.; hat)/

thả ra; trả tự do; phóng thích;

miễn trách nhiệm cho ai. sa thải, cho nghỉ việc, cách chức, cho giải ngũ : jmdn. aus einer Verpflich tung entlassen nhà máy bắt buộc phải cho một số lớn công nhân nghỉ việc. : die Fabrik musste zahlreiche Arbeiter entlassen

weglassen /(st. V.; hat)/

cho đi khỏi; cho phép ra đi; thả ra; tha; phóng thích (fortlassen);

bà vạ ông ta không cho ông ta đi nữa. : seine Frau ließ ihn nicht weg

herauslassen /(st. V.; hat) (ugs.)/

cho đi ra; cho phép ra ngoài; để cho thoát ra; thả ra; phóng thích [aus + Dat : khỏi ];

không thả cho con chó chạy ra khỏi nhà. : den Hund nicht aus dem Haus herauslassen

freigeben /(st. V.; hat)/

giải phóng; giải thoát; tha; thả; phóng thích; trả tự do; cho thôi việc;

công ty không cho anh ta nghỉ. : seine Firma gibt ihn nicht frei

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

emancipate

Giải phóng, phóng thích

discharge

(luật) Phóng thích, trả tự do

deliver

Giải thoát, giải cứu, phóng thích, trình bày, cấp phát, giao hàng

dismissal

Sa thải, thải hồi, cách chức, từ giã, giải tán, gạt bỏ, phóng thích, miễn tố

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phóng thích

freilassen vt, -geben vt,