erlösend /a/
giải thoát, giải CÚU; ein erlösend es Geịừhl cảm giác nhẹ nhàng.
überheben I /vt/
giải phóng, giải thoát;
Dispens /m -es, -e/
sự] giải thoát, giải phóng; sự phân phát, phân phối.
dispensieren /vt/
giải thoát, giải phóng; cho phép.
loseisen /(tách được) vi/
giải phóng, giải thoát;
freiheitlich /a/
được] giải phóng, giải thoát, tự do.
freikommen /(tách được) vi (s)/
giải phóng, giải thoát, được tự do.
entheben /vt (G, von D)/
vt (G, von D) giải thoát, cho thôi, cách chúc, bãi chúc; (thể thao) cúu thoát, cứu nguy j -n einer Sache (G) entheben cúu cái gì khỏi cái gì; seines Amtes entheben đình chỉ công tác của nó.
Entbindung /í =, -en/
1. [sự] giải thoát, cáchchúc, bãi chúc; (vật lý) [sự] tách, chiết, thoát; 2. [sự, kỳ] sinh đẻ, sinh nỏ; schmer-zlose - [sự] đẻ không đau.
loslassen /vt/
1. giải phóng, giải thoát, thoát khỏi (nhà tù); thả (chó); 2. einen Witz los lassen buộí ' liệng nói đùa; eine Rede los lassen (khinh bỉ) nói, nói liên miên, xổ ra hàng tràng; los
freistellen /(tác/
1. cho, trao, giao, ban, cấp; 2. giải phóng, giải thoát, miễn.
Erlaß /m -sses, -sse/
1. mênh lệnh, lệnh, chỉ thị; 2. [sự] giải phóng, giải thoát, tha, thả, phóng thích; [sự] giảm (thuế), xóa bỏ.
Freilassung /f =. -en/
1. [sự] giải phóng, giải thoát; 2. [sự] cho phép nghỉ, cho nghỉ, cho về, cho nghỉ học.
befreien /vt (von D)/
vt (von D) giải phóng, giải thoát, tha, thà, phóng thích, tha cho, miễn, miễn cho, miễn trừ; sein Gewissen befreien làm sạch lương tâm, (để cho) lương tâm mình thanh thoát;
freigeben /(tách/
1. giải phóng, giải thoát, tha, thả, phóng thích; 2. rút lệnh cắm; hủy bỏ lệnh tịch thu (sách báo); 3.thông đường; II vi cho nghỉ.
freilegen /(tác/
1. giải phóng, giải thoát, đào, moi... (lên), khai quật; làm sạch, dọn sạch; cứu, giải CÚU; 2. (mỏ) làm lộ ra, khám phá, phát hiện.
Freigabe /í =/
í = 1. [sự] giải phóng, giải thoát, tha, thả, phóng thích, miễn, trù, cách chúc, bãi chúc, trả lại, hoàn lại; 2. [sự] cho phép.
loslosen /(tác/
1. tách ra, cách li, phân cách, phân chia; cỏi... ra, tháo... ra; gô, bút... ra, giát... ra; 2. giải phóng, giải thoát; 3. chiếm đoạt, tưóc đoạt, xâm chiém;
Befreiung /f =, -en/
l.[sự] cứu thoát, cứu giải, giải cúu, giải phóng, giải thoát, được cúu thoát, thoát khỏi; 2. [sự] sa thải, thải hồi, cho thôi việc.
entbinden /vt (ư/
vt (ưon D u G) 1. giải phóng, giải thoát, cho thôi, cách chức, bãi miễn, bãi chúc; 2.: von einem Kinde entbun-den werden sinh, đẻ, sinh đẻ, sinh nỏ, sinh hạ, sinh sản, ỏ cữ, nằm bếp; éineFrau - nhận con ổ bà mẹ.