abmustem /I vt (hàng hải)/
sa thải, cho thôi việc (một đội thủy thủ); II vi [bị] sa thải, giãn thợ.
auslohnen /vt/
sa thải, cho thôi việc, thải, giãn.
abberufen /vt/
sa thải, thải hồi, cho thôi việc; triệu hồi (các dại sú); 2. (nghĩa bóng) chét,
Dienstenthebungentlassung /f =, -en/
sự] thải hồi, sa thải, cho thôi việc, bãi chúc; Dienstenthebung
Kündigung /f =, -en/
1. [sự] từ chói, chối từ, ' khưóc tù, sa thải, thải hồi, cho thôi việc; 2. [sự] hủy bỏ hiệp ưdc, thủ tiêu hiệp ưỏc.