Việt
tuyên bố
tuyên cáo
công bố
bố cáo
niêm yết
báo tin
thông báo.
báo
loan báo
thông tri
ám chỉ
báo hiệu
báo trước
cho thôi việc
đuổi việc
Đức
künden
künden /fkYndan] (sw. V.; hat)/
(geh ) báo; loan báo; thông tri (verkünden);
ám chỉ; báo hiệu; báo trước (hindeuten);
(bes Schweiz ) cho thôi việc; đuổi việc (kündigen);
künden /vt/
tuyên bố, tuyên cáo, công bố, bố cáo, niêm yết, báo tin, thông báo.