symptomatisch /(Adj.)/
(bildungsspr ) tiền triệu;
báo trước;
verkunden /(sw. V.; hat) (geh.)/
(landsch ) báo trước;
tiên đoán (ankündigen, prophezeien);
pradisponieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) đoán trước;
báo trước;
anjkümmeln /(sw. V.; hat)/
báo hiệu;
báo trước;
chứng bệnh đã có dấu hiệu báo trước là những cơn nhức đầu và tiêu chảy. : die Krankheit kündigt sich durch Kopfschmerzen und Durchfall an
künden /fkYndan] (sw. V.; hat)/
ám chỉ;
báo hiệu;
báo trước (hindeuten);
prognostizieren /[prognosti'tsi:ron] (sw. V.; hat) (Fachspr.)/
dự báo;
báo trước;
đoán trước;
verwarnen /(sw. V.; hat)/
báo trước;
cảnh cáo;
cảnh báo;
cầu thủ đã bị trọng tài cảnh cáo vì lỗi chơi thô bạo. : der Spieler wurde vom Schiedsrichter wegen eines Fouls verwarnt
versprechen /(st. V.; hat)/
(đùng kèm với động từ nguyên mẫu + zu) hứa hẹn;
báo trước;
báo hiệu;
thời tiết báo trước sẽ rất tốt. : das Wetter verspricht schön zu werden
kerygmatisch /(Adj.)/
báo trước;
báo tin;
truyền tin (verkündigend, predigend);
aufkündigen /(sw. V.; hat)/
báo trước;
báo hủy;
báo hồi lại;
anh ta đã báo trước với người thợ cả về việc sẽ nghỉ làm. : er hatte seinem Meister den Dienst aufgekündigt
mahnen /[’maman] (sw. V.; hat)/
báo trước;
cảnh cáo;
phòng trước;
phòng ngìía;
nhìn ai cảnh cáo. : jmdn. mahnend ansehen
prophezeien /[profe'tsaion] (sw. V.; hat)/
đoán trước;
tiên đoán;
báo trước;
dự báo;
các nhà khí tượng học dự báo thời tiết sẽ xấu. : die Meteorologen prophezeien schlechtes Wetter
anjkümmeln /(sw. V.; hat)/
tuyên bố;
loan báo;
thông báo;
báo trước;
thông báo về một chương trình biểu diễn trên báo. : eine Veranstaltung in der Zeitung ankündigen
weissagen /(sw. V.; hat)/
báo trước;
báo hiệu;
là dấu hiệu;
là triệu chứng;
nét mặt của ông ta báo trước cho tôi biết không có điểu gì tốt đẹp. : seine Miene weissagte mir nichts Gutes
verheißen /(st. V.; hat) (geh.)/
hứa hẹn;
báo trước;
báo hiệu;
tiên đoán;
tiên lượng;
dự báo;
dự đoán;
người ta dự đoán anh ta sẽ có một tương lai xán lạn. : man verhieß ihm eine große Zukunft
deuten /[’doytan] (sw. V.; hat)/
ám chỉ;
nói bóng gió;
báo trước;
báo hiệu;
là dấu hiệu;
là triệu chứng (hin weisen, hindeuten);
: auf etw. (Akk.)