Việt
báo trước
cảnh cáo
phòng trước
phòng ngìía
Đức
mahnen
jmdn. mahnend ansehen
nhìn ai cảnh cáo.
mahnen /[’maman] (sw. V.; hat)/
báo trước; cảnh cáo; phòng trước; phòng ngìía;
nhìn ai cảnh cáo. : jmdn. mahnend ansehen