TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mahnen

báo trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh cáo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng ngìía

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc nhở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhớ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gợi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gợi nhớ lại điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mahnen

mahnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. mahnend ansehen

nhìn ai cảnh cáo.

jmdn. an sein Verspre chen mahnen

nhắc ai nhớ lại lời hứa.

an etw. (Akk.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mahnen /[’maman] (sw. V.; hat)/

báo trước; cảnh cáo; phòng trước; phòng ngìía;

jmdn. mahnend ansehen : nhìn ai cảnh cáo.

mahnen /[’maman] (sw. V.; hat)/

nhắc; nhắc nhở;

jmdn. an sein Verspre chen mahnen : nhắc ai nhớ lại lời hứa.

mahnen /[’maman] (sw. V.; hat)/

(geh ) làm nhớ lại; gợi lại (gemahnen);

an etw. (Akk.) :

mahnen

gợi nhớ lại điều gì;