mahnen /[’maman] (sw. V.; hat)/
báo trước;
cảnh cáo;
phòng trước;
phòng ngìía;
jmdn. mahnend ansehen : nhìn ai cảnh cáo.
mahnen /[’maman] (sw. V.; hat)/
nhắc;
nhắc nhở;
jmdn. an sein Verspre chen mahnen : nhắc ai nhớ lại lời hứa.
mahnen /[’maman] (sw. V.; hat)/
(geh ) làm nhớ lại;
gợi lại (gemahnen);
an etw. (Akk.) :
mahnen
gợi nhớ lại điều gì;