TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhắc

nhắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yêu cầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhắc nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắc đén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắc lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắc khẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắc nhở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhắc khẽ

nhắc khẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gợi ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhắc vỏ

nhắc vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắc tuồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắc khẽ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
t nhắc khẽ

t nhắc khẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhắc

 prompt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

prompt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

request

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nhắc khẽ

vorsprechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorsagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
nhắc

auffordern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erinnern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ansprengen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mahnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nhắc vỏ

soufflieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
t nhắc khẽ

einsagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When their stomach growls, they look at their watch to see if it is time to eat.

Khi bao tử nhắc thì họ nhìn đồng hồ xem đến giờ ăn chưa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Vor- und Nachteile müssen deshalb gegeneinander abgewogen werden.

Do đó, các thuận lợi và bất lợi phải được cân nhắc như nhau.

Sie bilden ein unlösbares starres Raumnetz.

Chúng tạo thành một mạng không gian cứng nhắc và không tháo gỡ được.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

da warnten es die guten Zwerglein und sprachen:

Các chú lùn tốt bụng nhắc nhở, căn dặn cô:

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Einwand wird als Frageform wiederholt.

Điều phản đối được nhắc lại qua câu hỏi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. an sein Verspre chen mahnen

nhắc ai nhớ lại lời hứa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mahnen /[’maman] (sw. V.; hat)/

nhắc; nhắc nhở;

nhắc ai nhớ lại lời hứa. : jmdn. an sein Verspre chen mahnen

vorsprechen /(st. V.; hat)/

nhắc khẽ; gợi ý; nhắc; gà;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erinnern /vt (an A)/

vt (an A) nhắc, nhắc nhỏ, nhắc đén, nhắc lại;

ansprengen /I vt/

1. nhắc, nhắc khẽ, gà; 2. phun, vảy, rảy; 3. phá nổ, làm nổ, nổ; II vi (s)

soufflieren /vt/

1. nhắc vỏ, nhắc tuồng, nhắc; 2. nhắc khẽ.

vorsagen /vt/

nhắc khẽ, nhắc.

vorsprechen /I vt/

1. phát âm (để ai nhắc theo); 2. nhắc khẽ, nhắc, gợi ý, gà; II vi (bei D) ghé vào, rẽ vào, tạt vào, đi thăm, đến thăm.

einsagen

t nhắc khẽ, nhắc, gợi ý, gà [cho], bày [cho].

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auffordern /vt/M_TÍNH/

[EN] prompt, request

[VI] nhắc, yêu cầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prompt

nhắc