erinnern /vt (an A)/
vt (an A) nhắc, nhắc nhỏ, nhắc đén, nhắc lại;
ansprengen /I vt/
1. nhắc, nhắc khẽ, gà; 2. phun, vảy, rảy; 3. phá nổ, làm nổ, nổ; II vi (s)
soufflieren /vt/
1. nhắc vỏ, nhắc tuồng, nhắc; 2. nhắc khẽ.
vorsagen /vt/
nhắc khẽ, nhắc.
vorsprechen /I vt/
1. phát âm (để ai nhắc theo); 2. nhắc khẽ, nhắc, gợi ý, gà; II vi (bei D) ghé vào, rẽ vào, tạt vào, đi thăm, đến thăm.
einsagen
t nhắc khẽ, nhắc, gợi ý, gà [cho], bày [cho].