TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gà

gà

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gợi ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhắc khẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dĩa cơm nấu với giăm bông

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

xúc xích

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

tôm hoặc sò cùng với rau

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

t nhắc khẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phun

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rảy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến dạng làm việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vấu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phần lôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
gà con

gà con

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con gà

con gà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lư8i gà

lư8i gà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gà

 chicken

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chicken

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

jambalaya

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

lobe

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

gà

vorsprechen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Henne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einsagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ansprengen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
gà con

Küchlein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kücken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con gà

Putput

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lư8i gà

Zäpfchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyện cổ tích nhà Grimm

und die Magd sass vor dem schwarzen Huhn, das sollte gerupft werden.

Còn cô hầu gái thiếp đi khi đang ngồi làm dở lông con gà đen.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Reedrelais (Bild 3).

Rơle lưỡi gà (Hình 3).

Dadurch werden Ausrücklager und Druckring gegen die Membranfederzungen gedrückt.

Bằng cách này, ổ bi chà và vòng ép bị ép vào các lưỡi gà của lò xo màng.

Dadurch werden die Membranfederzungen an ihrem Innenrand ebenfalls in Richtung Schwungrad gedrückt.

Do vậy, các lưỡi gà của lò xo màng cũng bị ép ở vành bên trong về phía bánh đà.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schaltzunge

Lưỡi gà đóng mở

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lobe

biến dạng làm việc (cam); gà, vấu; phần lôi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorsprechen /(st. V.; hat)/

nhắc khẽ; gợi ý; nhắc; gà;

Putput /das; -s, -[s]/

(Kinderspr ) con gà (Huhn);

Zäpfchen /das; -s, -/

(Anat) lư8i gà;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Henne /f =, -n/

con] gà (Gallus);

einsagen

t nhắc khẽ, nhắc, gợi ý, gà [cho], bày [cho].

vorsprechen /I vt/

1. phát âm (để ai nhắc theo); 2. nhắc khẽ, nhắc, gợi ý, gà; II vi (bei D) ghé vào, rẽ vào, tạt vào, đi thăm, đến thăm.

ansprengen /I vt/

1. nhắc, nhắc khẽ, gà; 2. phun, vảy, rảy; 3. phá nổ, làm nổ, nổ; II vi (s)

Từ điển tiếng việt

gà

- 1 dt (động) Loài chim nuôi để lấy thịt và trứng, bay kém, mỏ cứng, con trống có cựa và biết gáy: Bán gà ngày gió, bán chó ngày mưa (tng); Gà người gáy, gà nhà ta sáng (tng).< br> - 2 đgt Đánh cuộc riêng trong một ván bài tổ tôm hay tài bàn ngoài số tiền góp chính: Gà lần nào cũng thua thì đánh làm gì.< br> - 3 đgt 1. Làm hộ bài: Để em nó tự làm toán, anh đừng gà cho nó 2. Mách nước: Cờ đương bí, ông ấy chỉ gà cho một nước mà thành thắng.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chicken

Gà

jambalaya

Dĩa cơm nấu với giăm bông, xúc xích, gà, tôm hoặc sò cùng với rau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chicken /xây dựng/

gà

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gà

(dộng) Huhn n; gà con Küchen n; mào gà Hahnenkamm m; lúc gà gáy früh am Morgen, im Morgengrauen;

gà con

Küchlein n, Kücken n