Huhn /n -(e)s, Hühne/
n -(e)s, Hühner 1. con gà (Gallus); 2.: ein dúmmes - con ngu, đồ ngu; ein verregnetes Huhn (khinh bỉ) ngưòi tiều tụy, ngưôi nhu nhược, ngưòi bạc nhược; ein úlkiges [komisches] Huhn [người] gàn, gàn dỏ, dổ hơi; ♦ da láchen ja die [alle] Hühner! điều đó thật là vô nghĩa [lố bịch]; làm trò cưôi cho thiên hạ!