TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

r

R

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơngen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rút

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hali- modendron Fisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Sáksaúl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏ lông lợn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây ngón biển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con gà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein dúmmes - con ngu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ ngu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein - machen cau mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhăn mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cừu non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùư con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiên con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người hiền lành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh xe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe đạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xủ trên xe hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rau cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Kopfkohl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò cái tơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú bê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú cừu non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản phím trơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn phím

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt đàn dương cầm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn vuông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn trùm đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn san

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẻ rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môt tả nhân vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miêu tả nhân vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh phong tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền bồi thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỗ chông lò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mồm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miệng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein ungewaschener ~ 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay than vãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay rên rỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hay than thỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Enh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phàm vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa hạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô chũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tám đúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạp dề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yém áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áo yếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn bàn nhó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn choàng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình cổ cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù và

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

còi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình núi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl -e chất sừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ trưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tnlỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi phụ trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi lãnh đạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ lĩnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lãnh tụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ thủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe hỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà tồi tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ mìn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà giam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà tù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đai truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băng chuyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đai cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ru băng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải rút. dây trói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây chằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đai thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vành thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vành đai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

laufendes ~ néo kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

td báo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương bả vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bả vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mái nhà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m und Fach geben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n unter und Fach bringen trao cho ai chỗ ỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bei ihm ist gleich Feuer im ~ e nó rắt nóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóc vũng nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưôn hông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưng và cánh chim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỏ ÔC

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rìa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên bờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viền đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưỏng viền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bìa rùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mép rừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ven rừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

am ~ e sein đến cán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đén chuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyét định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết định làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dám làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cá gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông ruộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dã ngoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh đồng đâ cày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chién trưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi trưòng hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô bàn cò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cột in.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy dập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy đột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy đóng lỗ ^Stanze

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
r =

r =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en bay trên khí cầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

r

 roentgen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adjusted R

 
Từ điển phân tích kinh tế

röntgen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ruth

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

r

Röntgen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Salzstrauch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Salzkraut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Huhn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Maul

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lamm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rad

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kraut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kalb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Griffbrett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tuch I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Charakterbild

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pfand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mund

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vortuch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hom

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haupt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Loch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Band II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blatt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feld

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stanzmaschine

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
r =

Ballonianrt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Chlordifluormethan (R 22)

Chlorodifluoromethan (R 22)

Chlortrifluormethan (R 13)

Chlorotrifluoromethan (R 13)

Dichlordifluormethan (R 12)

Dichlorodifluoromethan (R 12)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

M = F · r m = p · A · r m (Nm)

M = F · r m = p · A · r m (Nm)

R-Profil

Profi n R

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein úlkiges [komisches] Huhn

[người] gàn, gàn dỏ, dổ hơi; ♦

aufs Rad binden [flechten]

xủ xe hình (thòi trung cổ); ♦ bei

ihm fehlt ein Rad

nó gàn dỏ lắm, nó ngốc thật;

das fünfte Rad am Wagen sein

không đáng kể, là hạng tép diu.

mutwillig sein wie ein das Kalb áustreiben

làm điều ngu xuẩn; 2. (đùa) chú bê, chú cừu non (về cậu thiếu niên hay cô thiếu nữ nghịch ngợm một cách ngây thơ); ♦

das Kalb ins Auge schlagen

làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ;

das Kalb beim Schwänze nehmen

làm ngược, làm trái khoáy;

den Mund spitzen (nach D)

liếm môi;

den Mund áuftun

mỏ mồm; (nghĩa bóng) bắt dầu nói, lêntiéng; 2.:

ein ungewaschener Mund

1, [ngưòi, kẻ] hay than vãn, hay rên rỉ, hay than thỏ; 2, [ngưôi] chê bai, mạt sát, phí báng, dèm pha;

aus einem berufenen Mund

etw. hören nghe được cái gì từ ngưòi thông thạo;

wie aus einem Mund e

thống nhất, nhất trí, như một; uon ~

ins Hom stoßen

thổi tù và [còi];

mit fm in dasselbe [ins gleiche] Hom blásen

ăn ý, ăn cách, thông đồng;

den Feind aufs Haupt schlagen

đánh tan quân địch, đánh bại hoàn toàn quân thù; an -

feurige Kohlen auf j-s Haupt sammeln

làm xấu hổ (hổ thẹn, bẽ mặt, ngượng mặt) ai.

sich (D) ein Loch ins Kleid reißen

làm rách quần áo;

ein Loch kriegen

[bi] nứt nê, rạn, nứt rạn, sút mẻ (về tình bạn, tình yêu);

ein Loch in die Luft schießen

bắn trượt;

j-m zeigen, wo der Zimmermann das Loch gelassen hat

đưa ai ra, giói thiệu ai.

6.laufendes Band II

[đưòngl dây chuyền, băng tải, băng chuyền;

vom Band II róllen

trượt khỏi băng tải; 7. (kĩ thuật) cái tốc, vòng kẹp; [cái, ông, đẩu] kẹp; vòng cổ ngựa, cốt đai; 8.(kĩ thuật) [thanh] néo kéo, giằng; [sự] néo kéo, giằng.

das Blatt hat sich

gewendet [gedreht]

das Blatt umwenden

chỉ mặt trái;

alles auf ein Blatt setzen

liều,

kein Blatt uor den Mumd nehmen

nói thẳng thừng (nói toạc, nói trắng ra).

das Dach lecken

lợp mái;

das Dach aufsetzen

nhô mái;

das Haus unter Dach bringen

lợp mái;

mit j-m unter einem Dach wohnen

sống vói ai dưói một mái nhà; 2.

endlich sind wir unter Dach und Fach

cuối cùng chúng tôi đã thu xếp ổn thỏa;

er hat weder Dach noch Fach

« không có đát cắm dùi, không mảnh đắt cắm dùi;

etw. unter Dach und Fach bringen

thu xểp (bố trí, xếp đặt) công việc nào đó;

das Projekt ist nun unter Dach und Fach

bây giờ dự án đã hoàn chỉnh; 3.

bei ihm ist gleich Feuer im Dach e

nó rắt nóng (nóng tính, hay cáu, hay phát khùng);

richtig unter dem Dach e

nó hơi tàng tàng;

ị -m auf dem Dach e sitzen

làm ai bực, làm ai giận, làm ai bực mình, làm ai túc mình;

j -m aufs Dach steigen

qu<ỉ mắng, quỏ trách, trách mắng, vò dầu;

eins aufs Dach geben

chửi ai, đánh ai một trận, mắng cho một mẻ;

aufs Dach bekommen [kriegen]

bị chủi mắng, (chửi rủa, đánh mắng); 4. (địa chất) nóc vũng nưóc, sưôn hông; 5. lưng và cánh chim; 6. vỏ ÔC;

am Rand e sein đến

cán, đén chuôi;

das versteht sich am Rande

đó là điều tát nhiên [dĩ nhiên, cố nhiên, chắc chắn);

mit etu>. nicht zu Rand e kommen

không làm được, không làm nổi, không thực hiện, không làm; ♦

ins (aufs) Feld gehen

ra đồng,

offenes Feld

cánh đồng; 2. cánh đồng đâ cày;

auf freiem Feld

giữa đồng; 3. bãi chién trưòng;

im Feld Stehen ồ

trong quân đội (chiến trưòng); ins ~

das Feld räumen

rút lui, rút quân;

magnetisches Feld

từ trường; 8. (ấn loát) cột in.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stanzmaschine /die/

máy dập; máy đột; máy đóng lỗ ^Stanze); r;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Salzstrauch /m -(e)s, -Sträuche/

1. Hali- modendron Fisch; 2. xem Sáksaúl; -

Ballonianrt

r =, -en bay trên khí cầu, Ballon

Salzkraut /n -(e)s, -krâute/

1. cỏ lông lợn (Salsola L.); 2. cây ngón biển (Salícornia L.ỵ 3. Glaux L; Salz

Huhn /n -(e)s, Hühne/

n -(e)s, Hühner 1. con gà (Gallus); 2.: ein dúmmes - con ngu, đồ ngu; ein verregnetes Huhn (khinh bỉ) ngưòi tiều tụy, ngưôi nhu nhược, ngưòi bạc nhược; ein úlkiges [komisches] Huhn [người] gàn, gàn dỏ, dổ hơi; ♦ da láchen ja die [alle] Hühner! điều đó thật là vô nghĩa [lố bịch]; làm trò cưôi cho thiên hạ!

Maul /n -(e)s, Mäule/

n -(e)s, Mäuler 1. (cái) mõm; 2.: ein (schiefes) - machen cau mặt, nhăn mặt; das - nach etw. (D) spitzen » thèm thuồng, liếm môi; II adv cực kì, vô hạn, mênh mông;

Lamm /n -(e)s, Lämme/

n -(e)s, Lämmer 1. [con] cừu non, cùư con, chiên con; 2. (nghĩa bóng) người hiền lành.

Rad /n-(e)s, Räde/

n-(e)s, Räder 1. bánh xe, bánh; ein Rad schlagen 1) nhào lộn; 2) xòe đuôi (về con công); in die Räder der Maschine kommen ngã vào bánh xe ô tô; unter die Räder kommen 1) ngã xuống gầm xe; 2) chết; 2. xe đạp; 3. (sử) [sự] xủ trên xe hình; aufs Rad binden [flechten] xủ xe hình (thòi trung cổ); ♦ bei ihm fehlt ein Rad nó gàn dỏ lắm, nó ngốc thật; das fünfte Rad am Wagen sein không đáng kể, là hạng tép diu.

Kraut /n -(e)s, Kräute/

n -(e)s, Kräuter 1. cỏ, cây thảo, thân lá (của cây rễ củ); 2. rau, rau cỏ; 3. xem Kopfkohl; ♦ wie - und Rüben hoàn toàn hỗn loạn [lung tung].

Kalb /n -(e)s, Kälbe/

n -(e)s, Kälber 1. [con] bê, bò non, bò cái tơ; [con] hươu non, nai non; mutwillig sein wie ein das Kalb áustreiben làm điều ngu xuẩn; 2. (đùa) chú bê, chú cừu non (về cậu thiếu niên hay cô thiếu nữ nghịch ngợm một cách ngây thơ); ♦ das Goldene - kim tiền, tiền bạc, quyền lực của đồng tiền; das Kalb ins Auge schlagen làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ; das Kalb beim Schwänze nehmen làm ngược, làm trái khoáy;

Griffbrett /n -(e)s, -e/

1. bản phím trơn, chỉ bản; 2. bàn phím, mặt đàn dương cầm.

Tuch I /n -(e)s, Tüche/

n -(e)s, Tücher 1. (cái, chiểc) khăn, khăn vuông, khăn trùm đầu, khăn san; 2. (cái) giẻ, giẻ rách; giẻ lau.

Charakterbild /n -(e)s, -e/

n -(e)s, -er 1. [sự] môt tả nhân vật, miêu tả nhân vật, ngoại hình; 2. (bủc) tranh phong tục;

Pfand /n -(e)s, Pfände/

n -(e)s, Pfänder 1. [sự] cầm cô, cầm đô; [đô] đem cầm, đồ kí quĩ; 2. tiền phạt, tiền bồi thưòng; vật bị mất; vật bồi thường; 3. (mỏ) gỗ chông lò.

Mund /m -(e)s, pl -e, Münde u Münde/

m -(e)s, pl -e, Münde u Münder 1. [cái] mồm, miệng; den Mund spitzen (nach D) liếm môi; den Mund áuftun mỏ mồm; (nghĩa bóng) bắt dầu nói, lêntiéng; 2.: ein ungewaschener Mund 1, [ngưòi, kẻ] hay than vãn, hay rên rỉ, hay than thỏ; 2, [ngưôi] chê bai, mạt sát, phí báng, dèm pha; einen großen - haben nói khoác, nói trạng, ba hoa; aus einem berufenen Mund etw. hören nghe được cái gì từ ngưòi thông thạo; wie aus einem Mund e thống nhất, nhất trí, như một; uon Mund zu - gehen truyền miệng;

Fach /n -(e)s, Fäche/

n -(e)s, Fächer 1. giá, ngăn (trong tủ); hộp ngăn kéo; hộc; phòng, ban, phần; 2. ngành, Enh vực, phàm vi, địa hạt; bộ phận (khoa học); đối tượng (môn học); chuyên môn, bộ môn; in seinem - tätig sein làm việc theo chuyên môn; Mann vorn - nhà chuyên môn, chuyên gia, ; 3. (in) ô chũ (ỏ hộp chữ); 4. (xây dựng) tám đúc.

Vortuch /n -(e)s, -tũche/

1. [cái] tạp dề, yém áo, áo yếm, yếm; (của trẻ em) cái yém dãi; 2. [cái, chiéc] khăn ăn, khăn bàn nhó, khăn choàng.

Hom /n -(e)s, Hörne/

n -(e)s, Hörner 1. [cái] sừng, gạc; mit den Hörnern stoßen húc; sich mit Hörn ren und Klauen zur Wehr setzen » chống đõ bằng cả tay lẫn chân; 2. bình cổ cong; 3. [cái] tù và, còi; das - blásen chơi tù và; ins Hom stoßen thổi tù và [còi]; 4.(địa lí) đình núi; 5. pl -e chất sừng; aus Hom bằng sừng; ♦ sich (D) die Hörner abstoßen [ablaufen ábrennen] đúng đắn ra, chín chắn ra, tu tính, tĩnh ngộ; j-m die Hörner stutzen quật ngã ai; etu). auf seine Hörner nehmen tự chủ, den stier an den [bei den] Hörnern fassen [packen] nắm dao đằng chuôi (thành ngũ); fm Hörner dufsetzen cắm sừng ai; Hörner tragen mang sừng; mit fm in dasselbe [ins gleiche] Hom blásen ăn ý, ăn cách, thông đồng; in j-s - blásen lặp lại ai, phụ họa, a dua.

Haupt /n -(e)s, Häupte/

n -(e)s, Häupter 1. đầu; fs - krönen đặt vương miện lên đầu ai; 2. thủ trưỏng, xếp, tnlỏng, ngưòi phụ trách, ngưòi lãnh đạo, thủ lĩnh, lãnh tụ; die Häupter der Stadt nhà đương cục của thành phố; 3. của (âu thuyền); đỉnh (núi); ngọn (cây); ♦ den Feind aufs Haupt schlagen đánh tan quân địch, đánh bại hoàn toàn quân thù; an - und Gliedern einer Reform unterziehen cải cách cơ bản; feurige Kohlen auf j-s Haupt sammeln làm xấu hổ (hổ thẹn, bẽ mặt, ngượng mặt) ai.

Loch /n -(e)s, Löche/

n -(e)s, Löcher 1. [cái] lỗ, lỗ thủng, khe hỏ; sich (D) ein Loch ins Kleid reißen làm rách quần áo; Löcher bekommen [bị] thủng, rách, sàn, mòn; 2. [túp] nhà, lều, nhà tồi tàn; nơi hẻo lánh; chốn xa xôi; 3. [cái] hang; 4. (mỏ) lỗ mìn (nhỏ); lỗ khoan mìn; 5. nhà giam, nhà tù; ins Loch stécken đưa vào bót cảnh sát, đưa vào nhà giam; ♦ ein Loch kriegen [bi] nứt nê, rạn, nứt rạn, sút mẻ (về tình bạn, tình yêu); ein Loch in die Luft schießen bắn trượt; j-m zeigen, wo der Zimmermann das Loch gelassen hat đưa ai ra, giói thiệu ai.

Band II /n - (e)s, Bände/

n - (e)s, Bänder 1. băng, dải, đai, đai truyền, băng chuyền, đai cuộn, cuộn, ru băng; 2.[cái] quai, rải rút. dây trói; 3(y) băng, bàng giũ; 4.(giải phẫu) dây chằng, gân; 5. [cái] đai thùng, vành thùng, vành đai; 6.laufendes Band II [đưòngl dây chuyền, băng tải, băng chuyền; vom Band II róllen trượt khỏi băng tải; 7. (kĩ thuật) cái tốc, vòng kẹp; [cái, ông, đẩu] kẹp; vòng cổ ngựa, cốt đai; 8.(kĩ thuật) [thanh] néo kéo, giằng; [sự] néo kéo, giằng.

Blatt /n -(e)s, Blätte/

n -(e)s, Blätter 1. lá, phiến, cánh hoa; neue Blätter bekommen xanh ra, trỏ lên xanh tươi; 2. tò, bản (giây); 3. td báo; 4. lóp mỏng, màng; 5. (giải phẫu) xương bả vai, bả vai, xương vai, vai; 6. (kĩ thuật) dải, băng, thanh, vạch, cánh, lá, tấm, phiến; khổ, bìa (dệt); ♦ das Blatt hat sich gewendet [gedreht] tình hình [hoàn cảnh] đă thay đổi; das steht auf einem andern Blatt cái này không thuộc vào đây; das Blatt umwenden chỉ mặt trái; alles auf ein Blatt setzen liều, kein Blatt uor den Mumd nehmen nói thẳng thừng (nói toạc, nói trắng ra).

Dach /n -(e)s, Däche/

n -(e)s, Dächer 1. mái, mái nhà; das Dach lecken lợp mái; das Dach aufsetzen nhô mái; das Haus unter Dach bringen lợp mái; mit j-m unter einem Dach wohnen sống vói ai dưói một mái nhà; 2. j -m und Fach geben, j-n unter und Fach bringen trao cho ai chỗ ỏ; cho ai (nương náu, nương thân); endlich sind wir unter Dach und Fach cuối cùng chúng tôi đã thu xếp ổn thỏa; er hat weder Dach noch Fach « không có đát cắm dùi, không mảnh đắt cắm dùi; etw. unter Dach und Fach bringen thu xểp (bố trí, xếp đặt) công việc nào đó; das Projekt ist nun unter Dach und Fach bây giờ dự án đã hoàn chỉnh; 3. bei ihm ist gleich Feuer im Dach e nó rắt nóng (nóng tính, hay cáu, hay phát khùng); es ist bei ihm nicht richtig unter dem Dach e nó hơi tàng tàng; ị -m auf dem Dach e sitzen làm ai bực, làm ai giận, làm ai bực mình, làm ai túc mình; j -m aufs Dach steigen qu< ỉ mắng, quỏ trách, trách mắng, vò dầu; eins aufs Dach geben chửi ai, đánh ai một trận, mắng cho một mẻ; aufs Dach bekommen [kriegen] bị chủi mắng, (chửi rủa, đánh mắng); 4. (địa chất) nóc vũng nưóc, sưôn hông; 5. lưng và cánh chim; 6. vỏ ÔC; auf [von] den Dächern predigen công khai tuyên bố; die Spatzen pfeifen es(schon)uon allen Dächern mọi người đểu nói về điều đó.

Rand /m -(e)s, Rände/

m -(e)s, Ränder 1. cạnh, mép, rìa, biên bờ, đầu, ngọn; chỗ cuối; 2. [mép] viền đế (giầy); 3. đưỏng viền; cạp viền, cạp; 4. lề (cuốn sách); etw.am- notieren đánh dấu ngoài lề; 5. bìa rùng, mép rừng, ven rừng; 6. am Rand e sein đến cán, đén chuôi; das versteht sich am Rande đó là điều tát nhiên [dĩ nhiên, cố nhiên, chắc chắn); etw. zu - e bringen 1, kết thúc, hoàn thành; 2. quyét định, quyết định làm, dám làm, cá gan [đánh bạo[ làm; mit etu> . nicht zu Rand e kommen không làm được, không làm nổi, không thực hiện, không làm; ♦ außer - und Band geraten ham nghịch, ham chơi, mải chơi, mải nghịch (về trẻ con); như thoát khỏi xích.

Feld /n -(e)s, -e/

1. cánh đồng, đông ruộng, đồng, ruộng, khoảng rộng, vùng, trưòng, bãi, miền, tầm, dã ngoại; ins (aufs) Feld gehen ra đồng, offenes Feld cánh đồng; 2. cánh đồng đâ cày; auf freiem Feld giữa đồng; 3. bãi chién trưòng; im Feld Stehen ồ trong quân đội (chiến trưòng); ins Feld ziehen ra chiến trường; das - gewinnen chiến tháng, thắng lợi; das Feld räumen rút lui, rút quân; aus dem - geschlagen werden bị thất bại; 4. lĩnh vực, địa bàn, môi trưòng hoạt động; auf diesem - trong lĩnh vực này; 5. ô bàn cò; 6. nền (huy hiệu v..v); 7. (điện) trường; magnetisches Feld từ trường; 8. (ấn loát) cột in.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ruth

Rút, R

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Röntgen /nt (R)/VLB_XẠ/

[EN] röntgen (R)

[VI] rơngen, R

Từ điển phân tích kinh tế

adjusted R

R

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 roentgen /hóa học & vật liệu/

R (đơn vị liều lượng bức xạ)

 roentgen

R (đơn vị liều lượng bức xạ)

 roentgen /vật lý/

R (đơn vị liều lượng bức xạ)