Kalb /[kalp], das; -[e]s, Kälber/
con bê;
bò non;
glotzen, Augen machen wie ein [ab]ge- stochenes Kalb (ugs.) : trố mắt nhìn với vẻ ngu ngốc das Goldene Kalb anbeten : um das Goldene Kalb tanzen (geh.) : tham tiền quá mức.
Kalb /[kalp], das; -[e]s, Kälber/
con thú (hươu, nai, voi ) con;
Kalb /[kalp], das; -[e]s, Kälber/
(o Pl ) dạng ngắn gọn của danh từ;