TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chú bê

r

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò cái tơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú bê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú cừu non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chú bê

Kalb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mutwillig sein wie ein das Kalb áustreiben

làm điều ngu xuẩn; 2. (đùa) chú bê, chú cừu non (về cậu thiếu niên hay cô thiếu nữ nghịch ngợm một cách ngây thơ); ♦

das Kalb ins Auge schlagen

làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ;

das Kalb beim Schwänze nehmen

làm ngược, làm trái khoáy;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kalb /n -(e)s, Kälbe/

n -(e)s, Kälber 1. [con] bê, bò non, bò cái tơ; [con] hươu non, nai non; mutwillig sein wie ein das Kalb áustreiben làm điều ngu xuẩn; 2. (đùa) chú bê, chú cừu non (về cậu thiếu niên hay cô thiếu nữ nghịch ngợm một cách ngây thơ); ♦ das Goldene - kim tiền, tiền bạc, quyền lực của đồng tiền; das Kalb ins Auge schlagen làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ; das Kalb beim Schwänze nehmen làm ngược, làm trái khoáy;