TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bê

bê

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hươu non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nai non.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giàn giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gióng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

r

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bò cái tơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú bê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chú cừu non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

căng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyén rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con bê

con bê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bò non

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bắp chân

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
bê cái

bò cái tơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bê cái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con bê con

con bê con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

con bê

Calf

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

bê cái

Kalbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Queene

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con bê

Kalb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
con bê con

Milchkalb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bê

Kalbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Balkengeriist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kalb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huinschleppen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Betonstähle

Thép bê-tông

Betonstahl

Thép bê-tông

Verwendung in Stahlbeton

Ứng dụng cho thép bê-tông

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Untergrund z. B. Beton oder Estrich

Nền: bê tông hoặc bê tông nhẹ

Styropor Beton Bauteile

Các chi tiết bằng bê tông Styropor

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mutwillig sein wie ein das Kalb áustreiben

làm điều ngu xuẩn; 2. (đùa) chú bê, chú cừu non (về cậu thiếu niên hay cô thiếu nữ nghịch ngợm một cách ngây thơ); ♦

das Kalb ins Auge schlagen

làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ;

das Kalb beim Schwänze nehmen

làm ngược, làm trái khoáy;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

glotzen, Augen machen wie ein [ab]ge- stochenes Kalb (ugs.)

trố mắt nhìn với vẻ ngu ngốc

das Goldene Kalb anbeten

um das Goldene Kalb tanzen (geh.)

tham tiền quá mức.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kalbe /f =, -n/

con] bê, bò non, hươu non, nai non.

Balkengeriist /n -(e)s, -e (xây dựng)/

cái] bục, bê, giàn giáo, giàn, gióng, giáo; -

Kalb /n -(e)s, Kälbe/

n -(e)s, Kälber 1. [con] bê, bò non, bò cái tơ; [con] hươu non, nai non; mutwillig sein wie ein das Kalb áustreiben làm điều ngu xuẩn; 2. (đùa) chú bê, chú cừu non (về cậu thiếu niên hay cô thiếu nữ nghịch ngợm một cách ngây thơ); ♦ das Goldene - kim tiền, tiền bạc, quyền lực của đồng tiền; das Kalb ins Auge schlagen làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ; das Kalb beim Schwänze nehmen làm ngược, làm trái khoáy;

huinschleppen /vt/

1. kéo, lôi, kéo theo, lôi theo, kéo đi, bê, xách, mang; 2. căng, chăng, lôi cuốn, cuốn hút, hấp dẫn, quyén rũ;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Calf

Bắp chân, con bê

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kalbe /die; -, -n/

bò cái tơ; bê cái (Färse);

Queene /die; -, -n (nordd.)/

bò cái tơ; bê cái (Färse);

Kalb /[kalp], das; -[e]s, Kälber/

con bê; bò non;

trố mắt nhìn với vẻ ngu ngốc : glotzen, Augen machen wie ein [ab]ge- stochenes Kalb (ugs.) : das Goldene Kalb anbeten tham tiền quá mức. : um das Goldene Kalb tanzen (geh.)

Milchkalb /das/

con bê con (còn bú);

Từ điển tiếng việt

bê

- 1 d. Bò con.< br> - 2 đg. 1 Mang (thường là vật nặng) bằng hai tay đưa ra phía trước, không nhấc cao lên. Bê tảng đá. 2 (kng.). Đưa nguyên cái có sẵn vào trong nội dung của bài viết hay của bất kì công việc gì một cách sống sượng, không suy nghĩ. Bê khẩu hiệu vào thơ.