TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bục

bục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bậc thang

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đoạn đầu đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đài xủ giảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giàn giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gióng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân khấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rồi bỏ sân kháu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi khỏi vũ đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nền bằng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn đàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bục diễn

bục diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bục sân kháu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghệ thuật tạp kĩ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bục sân khắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ ban hát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ hội hát .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bục sân khấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bệ nghệ thuật tạp kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái bục

bàn viết đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái bục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bục

 platform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 estrade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

choir

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

pedestal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gradine

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bục diễn

Estrade

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Empore

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bục

Arbeitsgeriist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gerüst

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Balkengeriist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bühne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plattform

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Podium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sockel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái bục

Stehplatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Mann mittleren Alters verläßt die Bühne eines Saales in Stockholm, eine Medaille in der Hand.

Một ông tuổi trung niên đang rời khỏi bục mọt lễ đường ở Stockholm, tay cầm tấm huy chương.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A middle-aged man walks from the stage of an auditorium in Stockholm, holding a medal.

Một ông tuổi trung niên đang rời khỏi bục mọt lễ đường ở Stockholm, tay cầm tấm huy chương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zur Bühnegéhen

trỏ thành diễn viên;

von der Bühne ábtreten

1. rồi bỏ (từ giã) sân kháu; 2. ròi khỏi vũ đài, biến mắt;

ein Stück auf die Bühne bringen

dựng vỏ; 2. [cái] bục, bệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plattform

nền bằng; bục; bệ;

Podium /[’po:diüm], das; -s, ...ien/

bục; bệ; diễn đàn;

Sockel /[’zokal], der; -s, -/

chân; bệ; đế; đài; bục;

Estrade /[es'tra:da], die; -, -n/

(veraltend) bục diễn; bục sân khấu; bục; bệ (Podium) (regional) nghệ thuật tạp kỹ (tạp hí);

Stehplatz /der/

bàn viết đứng; cái bục;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arbeitsgeriist /n -(e)s, -e (xây dựng)/

cái] bục, bệ;

Gerüst /n -es, -e/

bục, bệ, đoạn đầu đài, đài xủ giảo; (xây dựng) giàn giáo, giọng; khung, sườn, cốt (của nhà).

Balkengeriist /n -(e)s, -e (xây dựng)/

cái] bục, bê, giàn giáo, giàn, gióng, giáo; -

Bühne /f =, -n/

1. sân khấu; zur Bühnegéhen trỏ thành diễn viên; von der Bühne ábtreten 1. rồi bỏ (từ giã) sân kháu; 2. ròi khỏi vũ đài, biến mắt; ein Stück auf die Bühne bringen dựng vỏ; 2. [cái] bục, bệ.

Estrade /í =, -n/

1. [cái] bục diễn, bục sân kháu, bục, bệ; 2. nghệ thuật tạp kĩ (tạp hí).

Empore /í =, -n/

í =, 1. [cái] bục diễn, bục sân khắu, bục, bệ, 2. chỗ ban hát, chỗ hội hát (trong nhà thờ).

Từ điển tiếng việt

bục

- 1 dt. 1. Bệ bằng gỗ hoặc xây bằng gạch để đứng hay ngồi cao lên: Thầy giáo đứng trên bục viết bảng; Chiếu đã trải lên cái bục gạch trước bàn thờ (NgĐThi) 2. Giường bằng gỗ, hình hộp, có chỗ chứa đồ đạc ở dưới chỗ nằm: Bà cụ nằm trên bục ho sù sụ.< br> - 2 tt. 1. Bị vỡ do tác động của một sức ép: Nước lên to, đê đã bục một đoạn 2. Bị rách vì đã dùng lâu: Vải áo đã bục.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

choir

Bục (dành cho

pedestal

Bệ, đế, bục

gradine

Bục, bệ, cấp, bậc thang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 platform /cơ khí & công trình/

bục

 estrade /cơ khí & công trình/

bục, giàn