TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rồi bỏ sân kháu

sân khấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rồi bỏ sân kháu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi khỏi vũ đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

rồi bỏ sân kháu

Bühne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zur Bühnegéhen

trỏ thành diễn viên;

von der Bühne ábtreten

1. rồi bỏ (từ giã) sân kháu; 2. ròi khỏi vũ đài, biến mắt;

ein Stück auf die Bühne bringen

dựng vỏ; 2. [cái] bục, bệ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bühne /f =, -n/

1. sân khấu; zur Bühnegéhen trỏ thành diễn viên; von der Bühne ábtreten 1. rồi bỏ (từ giã) sân kháu; 2. ròi khỏi vũ đài, biến mắt; ein Stück auf die Bühne bringen dựng vỏ; 2. [cái] bục, bệ.