Việt
sân khấu
rồi bỏ sân kháu
ròi khỏi vũ đài
biến mắt
bục
bệ.
Đức
Bühne
zur Bühnegéhen
trỏ thành diễn viên;
von der Bühne ábtreten
1. rồi bỏ (từ giã) sân kháu; 2. ròi khỏi vũ đài, biến mắt;
ein Stück auf die Bühne bringen
dựng vỏ; 2. [cái] bục, bệ.
Bühne /f =, -n/
1. sân khấu; zur Bühnegéhen trỏ thành diễn viên; von der Bühne ábtreten 1. rồi bỏ (từ giã) sân kháu; 2. ròi khỏi vũ đài, biến mắt; ein Stück auf die Bühne bringen dựng vỏ; 2. [cái] bục, bệ.