Theatercoup /m -s, -s/
thủ pháp, xảo thuật] sân khấu; Theater
Schaubühne /f =, -n/
sân khấu; -
bühnenmäAig /a/
1. [thuộc về] sân khấu; 2. xem bühnengerecht
Theaterwesen /n -s/
sân khấu, giói sân khấu; Theater
Bühnenbetrieb /m -(e)s,/
1. [nghề, ngành] sân khấu; 2. công tác sân khấu; -
Schauplatz /m-es, -plätze/
nơi hoạt động, sân khấu, vũ đài; vorn Schau platz artreten 1, ròi khỏi vũ đài; 2, chét.
Arena /f =, -nen/
1. sân khấu, vũ đài; 2. môi trường hoạt động.
szenisch /a/
1. [thuộc] sân khấu; 2. [thuộc] biểu diễn, sân khâu, nhà hát.
Bühne /f =, -n/
1. sân khấu; zur Bühnegéhen trỏ thành diễn viên; von der Bühne ábtreten 1. rồi bỏ (từ giã) sân kháu; 2. ròi khỏi vũ đài, biến mắt; ein Stück auf die Bühne bringen dựng vỏ; 2. [cái] bục, bệ.
Szene /í =, -n/
1. sân khấu; etw. in Szene setzen 1) dựng kịch, dựng phim; 2) thực hiện, tién hành, tổ chúc; 2. cảnh, lóp, hồi (kịch); 3. biến cô, chuyên bất thường, tai họa, tai ương.
Thespiskarren /m -s, = (/
1. bục diễn của gánh hát rong, nơi diễn của gánh hát rong; 2. [đoàn, đội, ban] kịch lưu động, gánh hát rong, sân khấu hiu động.
Brett /n -(e)s, -/
1. bảng; gesägte Brett er bân gỗ mỏng, ván mỏng; 2. [cái] mâm, khay; 3.[cái] ngăn, giá, ngăn tủ, kệ, xích đông; 4.bàn cô; 5. sân khấu; die Welt bedeuten nhà hát, cái bục nhà hát, thế gói sân khấu; 6. đôi xki, thanh gỗ trượt tuyết, ván trượt; 7. bàn (chơi bi -a); fbei j -m einen Stein im Brett haben được ai coi trọng (qúi trọng, hậu đãi); er hat ein Brett vor dem Kopf nó là cây thịt (đồ mặt nạc, kẻ ngu si đần độn); da ist die Welt mit - ern công việc đâm vào ngõ cụt; không lôi thoát; das Brett bóhren, wo es am dünnsten ist đi theo con đưỏng ít trỏ ngại nhất; harte Brett er bohren khắc phục những khó khăn lỏn nhất.