Etagere /[eta'3e:ra], die; -, -n/
(veraltend) kệ;
giá để sách hoặc bát đĩa;
Gestell /[ga'Jtel], das; -[e]s, -e/
khung;
sườn;
gọng;
giá đỡ;
kệ;
các chai nằm trên kệ. : die Flaschen liegen auf einem Gestell
Schaft /der; -[e]s, Schäfte (siidd., Schweiz.)/
cái tủ;
cái kệ (Schrank, Regal);