Việt
dốc nghiêng
dốc
mặt nghiêng
mái dốc
sườn dốc
cái giá
cái kệ
sự chia thành từng ngăn
sự xếp thành từng ngăn
Anh
slope
ramp
aslope
incline
shelving
Đức
Abschrägung
abfallen
mặt nghiêng, dốc nghiêng, mái dốc, sườn dốc
dốc nghiêng, cái giá, cái kệ, sự chia thành từng ngăn, sự xếp thành từng ngăn
dốc nghiêng; dốc
Abschrägung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] ramp
[VI] dốc nghiêng
abfallen /vi/XD/
[EN] slope
[VI] dốc nghiêng (địa hình)